Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fastback
01
fastback, thiết kế fastback
a car body style featuring a sloping rear roofline that smoothly transitions into the trunk lid
Các ví dụ
The new sports car model boasted a sleek fastback design.
Mẫu xe thể thao mới tự hào có thiết kế fastback thanh lịch.
She admired the classic Mustang 's iconic fastback silhouette.
Cô ngưỡng mộ hình bóng fastback biểu tượng của chiếc Mustang cổ điển.
Cây Từ Vựng
fastback
fast
back



























