Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Farmhouse
Các ví dụ
They moved into a charming farmhouse with a large vegetable garden.
Họ chuyển đến một ngôi nhà trang trại đáng yêu với một khu vườn rau lớn.
The farmhouse had a big porch perfect for watching the sunset.
Ngôi nhà nông trại có một hiên lớn hoàn hảo để ngắm hoàng hôn.
Cây Từ Vựng
farmhouse
farm
house



























