Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Family tree
01
cây gia đình, gia phả
a chart, showing the relationship between all the members of a family over a long period of time
Các ví dụ
She spent hours researching her family tree, uncovering generations of ancestors.
Cô ấy đã dành hàng giờ nghiên cứu cây gia đình của mình, khám phá ra nhiều thế hệ tổ tiên.
The family tree revealed interesting connections between distant relatives.
Cây gia phả tiết lộ những mối liên hệ thú vị giữa những người họ hàng xa.



























