Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Family therapy
01
trị liệu gia đình, tư vấn gia đình
a type of counseling that addresses and improves communication and relationships within a family
Các ví dụ
Tim and Lisa strengthened their relationship with family therapy.
Tim và Lisa đã củng cố mối quan hệ của họ bằng liệu pháp gia đình.
Conflict resolution is a key aspect of family therapy.
Giải quyết xung đột là một khía cạnh quan trọng của trị liệu gia đình.



























