Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Family court
Các ví dụ
They had to go to family court to finalize their divorce and settle custody arrangements.
Họ phải đến tòa gia đình để hoàn tất việc ly hôn và giải quyết các thỏa thuận về quyền nuôi con.
Family court deals with matters such as child support, adoption, and domestic violence cases.
Tòa gia đình giải quyết các vấn đề như cấp dưỡng con cái, nhận nuôi và các vụ bạo lực gia đình.



























