Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Folderol
01
chi tiết trang trí, đồ trang trí không cần thiết
ornamental details added without much meaning or purpose
Các ví dụ
The new logo design was criticized for its unnecessary folderol, with excessive flourishes detracting from its simplicity.
Thiết kế logo mới bị chỉ trích vì những chi tiết trang trí không cần thiết, với những đường nét quá mức làm giảm đi sự đơn giản của nó.
The elaborate costume was adorned with folderol, such as sequins and ribbons, but lacked elegance.
Bộ trang phục công phu được trang trí với những chi tiết rườm rà, như sequin và ruy băng, nhưng thiếu sự thanh lịch.



























