faith
faith
feɪθ
feith
British pronunciation
/feɪθ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "faith"trong tiếng Anh

01

đức tin, niềm tin

strong belief in a particular god or religion
Wiki
faith definition and meaning
example
Các ví dụ
His unwavering faith in God gave him strength during difficult times.
Niềm tin không lay chuyển của anh ấy vào Chúa đã cho anh ấy sức mạnh trong những thời điểm khó khăn.
Through prayer and meditation, she seeks to deepen her connection to her faith and spirituality.
Thông qua cầu nguyện và thiền định, cô ấy tìm cách đào sâu kết nối với đức tin và tâm linh của mình.
02

niềm tin, sự tin tưởng

complete confidence in a person or plan etc
03

đức tin, niềm tin

an institution to express belief in a divine power
04

niềm tin, lòng trung thành

loyalty or allegiance to a cause or a person
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store