Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fairway
01
đường bóng, lối đi
the course between the tee and the green that is well-maintained for easier play
Các ví dụ
Golfers aim to hit the fairway off the tee for a better chance at a par or birdie.
Các golf thủ nhắm vào việc đánh bóng vào fairway từ tee để có cơ hội tốt hơn đạt par hoặc birdie.
His drive landed perfectly in the middle of the fairway.
Cú đánh của anh ấy đã hạ cánh hoàn hảo ngay giữa fairway.
02
lối đi thông thoáng, khu vực không có chướng ngại vật
a tract of ground free of obstacles to movement
03
luồng, đường thủy
the usual course taken by vessels through a harbor or coastal waters



























