Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Facial nerve
01
dây thần kinh mặt, dây thần kinh sọ não chịu trách nhiệm kiểm soát các cơ biểu cảm khuôn mặt
a cranial nerve responsible for controlling the muscles of facial expression
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dây thần kinh mặt, dây thần kinh sọ não chịu trách nhiệm kiểm soát các cơ biểu cảm khuôn mặt