Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Face card
01
lá bài hình, hình
the face cards: the King, Queen, and Jack
Các ví dụ
The queen of hearts is a powerful face card in many card games.
Quân bài Q cơ là một lá bài hình mạnh mẽ trong nhiều trò chơi bài.
He was dealt three face cards in a row, giving him a strong hand.
Anh ta được chia ba lá bài mặt liên tiếp, cho anh ta một bàn tay mạnh.
02
sức hấp dẫn của khuôn mặt, vẻ đẹp khuôn mặt
a person's facial attractiveness or appeal
Các ví dụ
His face card makes up for the rest of his average body.
Face card của anh ấy bù đắp cho phần còn lại của cơ thể trung bình của anh ấy.
Even without makeup, her face card stands out.
Ngay cả khi không trang điểm, face card của cô ấy vẫn nổi bật.



























