face card
Pronunciation
/fˈeɪs kˈɑːɹd/
British pronunciation
/fˈeɪs kˈɑːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "face card"trong tiếng Anh

Face card
01

lá bài hình, hình

the face cards: the King, Queen, and Jack
example
Các ví dụ
The queen of hearts is a powerful face card in many card games.
Quân bài Q cơ là một lá bài hình mạnh mẽ trong nhiều trò chơi bài.
He was dealt three face cards in a row, giving him a strong hand.
Anh ta được chia ba lá bài mặt liên tiếp, cho anh ta một bàn tay mạnh.
02

sức hấp dẫn của khuôn mặt, vẻ đẹp khuôn mặt

a person's facial attractiveness or appeal
SlangSlang
example
Các ví dụ
His face card makes up for the rest of his average body.
Face card của anh ấy bù đắp cho phần còn lại của cơ thể trung bình của anh ấy.
Even without makeup, her face card stands out.
Ngay cả khi không trang điểm, face card của cô ấy vẫn nổi bật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store