Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fabled
01
huyền thoại, thần thoại
(of stories or creatures) originating from a myth or legend
Các ví dụ
Many cultures have fabled creatures, such as dragons or griffins, that symbolize various traits or powers.
Nhiều nền văn hóa có những sinh vật huyền thoại, như rồng hoặc griffin, tượng trưng cho các đặc điểm hoặc sức mạnh khác nhau.
The fabled unicorn is known for its magical horn and elusive nature in mythological tales.
Kỳ lân huyền thoại được biết đến với chiếc sừng ma thuật và bản chất khó nắm bắt trong những câu chuyện thần thoại.
02
huyền thoại, thần thoại
famous or well-known for being exceptional or rare
Các ví dụ
The restaurant is famous for its fabled cuisine, which attracts food lovers from around the world.
Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực huyền thoại, thu hút những người yêu ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới.
The actor's performance was fabled, receiving acclaim for its depth and emotional impact.
Màn trình diễn của diễn viên là huyền thoại, nhận được sự ca ngợi vì chiều sâu và tác động cảm xúc của nó.



























