LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Eyetooth
/ˈaɪtuːθ/
/ˈaɪtuːθ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eyetooth"
Eyetooth
DANH TỪ
01
răng hàm trên
one of the four pointed conical teeth (two in each jaw) located between the incisors and the premolars
canine
canine tooth
cuspid
dogtooth
eye tooth
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App