Eyesore
volume
British pronunciation/ˈa‍ɪsɔː/
American pronunciation/ˈaɪˌsɔɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eyesore"

Eyesore
01

khó coi, vật xấu xí

something that has an extremely ugly appearance, particularly a building
eye
sore

eyesore

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store