Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eyelid
Các ví dụ
After the surgery, her eyelid was swollen and she had difficulty keeping it open.
Sau ca phẫu thuật, mí mắt của cô ấy bị sưng và cô ấy khó mở nó ra.
He gently wiped away the tears that had collected on his eyelid.
Anh nhẹ nhàng lau đi những giọt nước mắt đã đọng lại trên mí mắt của mình.



























