Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eyelash
Các ví dụ
Her long eyelashes framed her eyes beautifully.
Những lông mi dài của cô ấy đã tạo khung cho đôi mắt một cách tuyệt đẹp.
She applied mascara to lengthen her eyelashes and make them stand out.
Cô ấy đã áp dụng mascara để kéo dài lông mi và làm cho chúng nổi bật.
Cây Từ Vựng
eyelash
eye
lash



























