LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Eye surgery
/ˈaɪ sˈɜːdʒəɹi/
/ˈaɪ sˈɜːdʒɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye surgery"
Eye surgery
DANH TỪ
01
any surgical procedure involving the eyes
word family
eye surgery
eye surgery
Noun
Ví dụ
Từ Gần
eye strain
eye socket
eye screw
eye rhyme
eye operation
eye tooth
eye-beaming
eye-catcher
eye-catching
eye-deceiving
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App