Eye surgery
volume
British pronunciation/ˈaɪ sˈɜːdʒəɹi/
American pronunciation/ˈaɪ sˈɜːdʒɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye surgery"

Eye surgery
01

any surgical procedure involving the eyes

word family

eye surgery

eye surgery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store