Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
expeditiously
01
nhanh chóng, hiệu quả
in a quick and efficient manner
Các ví dụ
The team worked expeditiously to meet the project deadline.
Nhóm đã làm việc nhanh chóng để đáp ứng thời hạn của dự án.
The documents were processed expeditiously for timely approval.
Các tài liệu đã được xử lý nhanh chóng để được phê duyệt kịp thời.
Cây Từ Vựng
expeditiously
expeditious
exped



























