Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exhibition hall
/ɛksɪbˈɪʃən hˈɔːl/
/ɛksɪbˈɪʃən hˈɔːl/
Exhibition hall
01
hội trường triển lãm, phòng trưng bày
a large hall for holding exhibitions
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hội trường triển lãm, phòng trưng bày