Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exhibition game
/ɛksɪbˈɪʃən ɡˈeɪm/
/ɛksɪbˈɪʃən ɡˈeɪm/
Exhibition game
01
trận đấu giao hữu, trận đấu biểu diễn
a non-competitive match or game played for entertainment, practice, or promotional purposes, rather than as part of a formal competition or league
Các ví dụ
The basketball team played an exhibition game to showcase their skills before the season started.
Đội bóng rổ đã chơi một trận đấu biểu diễn để thể hiện kỹ năng của họ trước khi mùa giải bắt đầu.
Fans enjoyed watching their favorite players in the exhibition game against a local college team.
Người hâm mộ thích thú khi xem các cầu thủ yêu thích của họ trong trận đấu giao hữu với một đội đại học địa phương.



























