LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exclamation mark
/ɛksklɐmˈeɪʃən mˈɑːk/
/ɛksklɐmˈeɪʃən mˈɑːɹk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exclamation mark"
Exclamation mark
DANH TỪ
01
dấu chấm than
the symbol ! that marks an interjection, which is a word or phrase indicating surprise, anger, excitement, etc.
exclamation point
Ví dụ
The
factorial
function
is
denoted
by
an
exclamation mark
(
!
)
and
is
used
in
combinatorial
mathematics
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App