LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exclamation mark
/ɛksklɐmˈeɪʃən mˈɑːk/
/ɛksklɐmˈeɪʃən mˈɑːɹk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exclamation mark"
Exclamation mark
DANH TỪ
01
dấu chấm than
, dấu câu cảm thán
the symbol ! that marks an interjection, which is a word or phrase indicating surprise, anger, excitement, etc.
exclamation mark
n
Ví dụ
The
factorial
function
is
denoted
by
an
exclamation mark
(
!
)
and
is
used
in
combinatorial
mathematics
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App