Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ever so
Các ví dụ
She was ever so grateful for the help she received.
Cô ấy vô cùng biết ơn vì sự giúp đỡ mà cô ấy nhận được.
The children were ever so excited about the upcoming field trip.
Bọn trẻ vô cùng hào hứng về chuyến đi thực địa sắp tới.



























