Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Evening gown
01
váy dạ hội, váy dài thanh lịch
a long elegant dress that is usually worn on formal occasions or events that take place after evening
Các ví dụ
She wore a stunning evening gown to the charity ball.
Cô ấy mặc một váy dạ hội lộng lẫy đến buổi dạ tiệc từ thiện.
The evening gown was made of silk and shimmered under the lights.
Áo dạ hội được làm từ lụa và lấp lánh dưới ánh đèn.



























