Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eucalyptus
Các ví dụ
The air was filled with the fresh, medicinal scent of eucalyptus as they walked through the grove.
Không khí tràn ngập mùi hương tươi mát và dược liệu của bạch đàn khi họ đi qua khu rừng nhỏ.
The eucalyptus tree in the backyard grew quickly, providing shade and a pleasant fragrance.
Cây bạch đàn ở sân sau lớn nhanh, tạo bóng mát và hương thơm dễ chịu.
02
gỗ bạch đàn, bạch đàn (gỗ)
wood of any of various eucalyptus trees valued as timber



























