Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ethnicity
Các ví dụ
The census form asked respondents to indicate their ethnicity.
Mẫu điều tra dân số yêu cầu người trả lời chỉ ra dân tộc của họ.
She takes pride in her ethnicity and loves sharing her cultural traditions.
Cô ấy tự hào về dân tộc của mình và thích chia sẻ truyền thống văn hóa của mình.
Cây Từ Vựng
ethnicity
ethnic
ethn



























