LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Eruct
/ɪɹˈʌkt/
/ɪɹˈʌkt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eruct"
to eruct
ĐỘNG TỪ
01
expel gas from the stomach
02
eject or send out in large quantities, also metaphorical
Ví dụ
Từ Gần
eruca vesicaria sativa
eruca sativa
eruca
ert
erstwhile
eructation
erudite
eruditely
eruditeness
erudition
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App