erratically
e
ɛ
e
rra
ˈræ
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/ɛɹˈætɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "erratically"trong tiếng Anh

erratically
01

một cách thất thường, một cách không thể đoán trước

in a manner that is unpredictable or irregular
erratically definition and meaning
example
Các ví dụ
The car moved erratically, swerving from side to side on the road.
Chiếc xe di chuyển một cách thất thường, đảo từ bên này sang bên kia trên đường.
His behavior at the party was erratically energetic, then suddenly withdrawn.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc là một cách thất thường tràn đầy năng lượng, sau đó đột nhiên thu mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store