Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Errand
01
việc vặt, công việc lặt vặt
a short trip taken to complete a specific task or duty, often involving delivering or obtaining something
Các ví dụ
She ran a quick errand to pick up groceries before dinner.
Cô ấy đã chạy một việc vặt nhanh để mua đồ ăn trước bữa tối.
His boss asked him to handle an important errand at the bank.
Sếp của anh ấy yêu cầu anh ấy xử lý một việc vặt quan trọng ở ngân hàng.



























