Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Equalizer
01
bàn thắng cân bằng, người cân bằng
a score that makes the match even
02
đối trọng, bộ cân bằng
a weight that balances another weight
03
bộ cân bằng, thiết bị điều chỉnh âm
a device used to adjust the balance of frequencies in audio signals by boosting or attenuating specific bands
Các ví dụ
The audio engineer adjusted the equalizer to enhance the clarity of the vocals.
Kỹ sư âm thanh điều chỉnh bộ cân bằng để nâng cao độ rõ của giọng hát.
He adjusted the bass and treble settings on the equalizer to achieve a balanced mix.
Anh ấy điều chỉnh cài đặt âm trầm và âm bổng trên bộ cân bằng để đạt được hỗn hợp cân bằng.
Cây Từ Vựng
equalizer
equalize
equal
equ



























