Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Epiphany
Các ví dụ
Christians celebrate Epiphany on January 6th, commemorating the visit of the Magi to the infant Jesus.
Các Kitô hữu kỷ niệm Lễ Hiển Linh vào ngày 6 tháng 1, tưởng nhớ chuyến viếng thăm của các nhà thông thái đến Chúa Giêsu hài đồng.
In some cultures, Epiphany is a time for special feasts and traditions, marking the end of the Christmas season.
Trong một số nền văn hóa, Lễ Hiển Linh là thời điểm cho những bữa tiệc và truyền thống đặc biệt, đánh dấu sự kết thúc của mùa Giáng sinh.
02
a manifestation or appearance of a divine being
Các ví dụ
Many religious texts describe the epiphany of gods in human form.
The cathedral 's stained glass windows depicted the epiphany of the Holy Spirit.
03
sự giác ngộ, sự nhận ra
a moment in which one comes to a sudden realization
Các ví dụ
She had an epiphany about her true calling while on a quiet walk.
Cô ấy đã có một sự giác ngộ về ơn gọi thực sự của mình khi đi dạo yên tĩnh.
The artist had an epiphany and suddenly understood the direction of her work.
Nghệ sĩ đã có một sự giác ngộ và đột nhiên hiểu ra hướng đi của công việc mình.



























