Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Epigram
01
câu châm ngôn, lời nói dí dỏm
a saying that coveys an idea in a manner that is short and witty
02
lời châm biếm, câu nói dí dỏm
a short poem or phrase that expresses a single thought satirically, often ending in a clever or humorous way
Các ví dụ
Oscar Wilde 's epigram, " I can resist everything except temptation, " is widely quoted.
Câu châm ngôn của Oscar Wilde, "Tôi có thể kháng cự mọi thứ ngoại trừ sự cám dỗ," được trích dẫn rộng rãi.
She ended her speech with a witty epigram that left the audience laughing.
Cô ấy kết thúc bài phát biểu bằng một epigram dí dỏm khiến khán giả cười.
Cây Từ Vựng
epigrammatic
epigram



























