ephemeron
e
ɪ
i
phe
ˈfɛ
fe
me
ron
rən
rēn
British pronunciation
/ɪfˈɛməɹən/
ephemera

Định nghĩa và ý nghĩa của "ephemeron"trong tiếng Anh

Ephemeron
01

phù du, thứ thoáng qua

something that exists only for a brief period of time
example
Các ví dụ
The rainbow was a beautiful ephemeron, disappearing as quickly as it appeared.
Cầu vồng là một vật phù du đẹp đẽ, biến mất nhanh chóng như khi nó xuất hiện.
The artist 's installation was designed to be an ephemeron, lasting just a few hours before it dissolved.
Tác phẩm sắp đặt của nghệ sĩ được thiết kế để là một thoáng qua, chỉ tồn tại trong vài giờ trước khi tan biến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store