Environs
volume
British pronunciation/ɛnvˈa‍ɪɹənz/
American pronunciation/ɪnˈvaɪɹənz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "environs"

Environs
01

khu vực xung quanh, môi trường

the surrounding area or environment where something exists or operates
02

vùng xung quanh, vùng lân cận

the surrounding area or district, especially the suburbs or outskirts of a city or town

environs

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store