Enrichment
volume
British pronunciation/ɛnɹˈɪt‍ʃmənt/
American pronunciation/ɛnˈɹɪtʃmənt/, /ɪnˈɹɪtʃmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enrichment"

Enrichment
01

act of making fuller or more meaningful or rewarding

02

a gift that significantly increases the recipient's wealth

word family

enrich

enrich

Verb

enrichment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store