LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Enmity
/ˈɛnmɪti/
/ˈɛnməti/, /ˈɛnmɪti/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enmity"
Enmity
DANH TỪ
01
sự ác cảm
the feeling of hate and hostility toward someone
hostility
ill will
02
sự ác cảm
a sentiment of hatred or hostility
antagonism
hostility
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App