Enclosed
volume
British pronunciation/ɛnklˈə‍ʊzd/
American pronunciation/ɛnˈkɫoʊzd/, /ɪnˈkɫoʊzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enclosed"

enclosed
01

bao quanh, khép kín

(of an area, space, etc.) confined or bordered on all sides
synonyms

indoor

02

khép kín, tách biệt

(of a community or lifestyle) lacking communication with the outside world

enclosed

adj

closed

adj

close

v

unenclosed

adj

unenclosed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store