Employed
volume
British pronunciation/ɛmplˈɔ‍ɪd/
American pronunciation/ɛmˈpɫɔɪd/, /ɪmˈpɫɔɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "employed"

employed
01

đang làm

having a job or being currently working for someone or a company
employed definition and meaning
02

đang làm

put to use
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store