Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Employer
01
người sử dụng lao động, chủ lao động
a person or organization that hires and pays individuals for a variety of jobs
Các ví dụ
She found a new job with a reputable employer who offered competitive benefits and opportunities for advancement.
Cô ấy đã tìm được một công việc mới với một nhà tuyển dụng có uy tín, người đã đề nghị những phúc lợi cạnh tranh và cơ hội thăng tiến.
He interviewed with several potential employers before accepting a position with a tech startup.
Anh ấy đã phỏng vấn với một số nhà tuyển dụng tiềm năng trước khi chấp nhận một vị trí tại một công ty khởi nghiệp công nghệ.
Cây Từ Vựng
employer
employ



























