Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Emergency exit
01
lối thoát hiểm, cửa thoát hiểm
a special way used to exit a building, car, etc. when a problem happens
Các ví dụ
Always know the location of the nearest emergency exit.
Luôn biết vị trí của lối thoát hiểm gần nhất.
Do not block the emergency exit with furniture.
Không chặn lối thoát hiểm bằng đồ nội thất.



























