LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Embrasure
/ɛmbɹˈaʒə/
/ɛmbɹˈæʒɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "embrasure"
Embrasure
DANH TỪ
01
lỗ đặt súng
an opening or loophole in a fortification or wall, usually in the form of a narrow vertical slit, designed for observation or the discharge of weapons
port
porthole
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App