Tìm kiếm
Embossment
01
phù điêu, đồ họa nổi
sculpture consisting of shapes carved on a surface so as to stand out from the surrounding background
02
nhấn chìm, dập nổi
an impression produced by pressure or printing
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
phù điêu, đồ họa nổi
nhấn chìm, dập nổi