Embossment
volume
British pronunciation/ɛmbˈɒsmənt/
American pronunciation/ɛmbˈɔsmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "embossment"

Embossment
01

phù điêu, đồ họa nổi

sculpture consisting of shapes carved on a surface so as to stand out from the surrounding background
embossment definition and meaning
02

nhấn chìm, dập nổi

an impression produced by pressure or printing
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store