Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electronically
01
điện tử
with the use of electronic technology or devices
Các ví dụ
The document was submitted electronically via email.
Tài liệu đã được nộp điện tử qua email.
Payments can be made electronically through online banking.
Thanh toán có thể được thực hiện điện tử thông qua ngân hàng trực tuyến.



























