Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
egyptian
01
Ai Cập
belonging or relating to Egypt, or its people
Các ví dụ
He is studying Egyptian hieroglyphs for his history project.
Anh ấy đang nghiên cứu chữ tượng hình Ai Cập cho dự án lịch sử của mình.
I am eating an Egyptian dish called koshari for dinner.
Tôi đang ăn một món Ai Cập có tên là koshari cho bữa tối.
Egyptian
01
người Ai Cập, người Ai Cập
a native or inhabitant of Egypt
02
tiếng Ai Cập cổ đại, ngôn ngữ Ai Cập cổ
the ancient and now extinct language of Egypt under the Pharaohs; written records date back to 3000 BC



























