Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to egress
01
thoát ra, sơ tán
to come out of or leave a place
Transitive: to egress a place
Các ví dụ
In case of a fire, employees are trained to calmly egress the building using the designated emergency exits.
Trong trường hợp hỏa hoạn, nhân viên được đào tạo để thoát ra một cách bình tĩnh khỏi tòa nhà bằng cách sử dụng các lối thoát hiểm được chỉ định.
The wildlife photographer remained still, allowing the animals to egress the area without feeling threatened.
Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đứng yên, cho phép các con vật rời khỏi khu vực mà không cảm thấy bị đe dọa.
Egress
01
lối ra, sự ra khỏi
the act or process of exiting or leaving a place, typically a building, area, or location
Các ví dụ
The emergency exit provided a safe egress for the employees during the fire drill.
Lối thoát hiểm đã cung cấp một lối ra an toàn cho nhân viên trong cuộc diễn tập chữa cháy.
The swift egress of shoppers from the mall during the blackout was managed by security personnel.
Việc rời đi nhanh chóng của người mua sắm khỏi trung tâm thương mại trong thời gian mất điện đã được nhân viên bảo vệ xử lý.
02
lối ra
(astronomy) the reappearance of a celestial body after an eclipse
03
lối ra, sự xuất hiện
the becoming visible
Cây Từ Vựng
egression
egress



























