Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alumna
01
cựu nữ sinh, nữ cựu sinh viên
a former female student or pupil of a school, university, or college
Các ví dụ
The university honored Jane Doe as an exceptional alumna for her achievements in the field of engineering.
Trường đại học đã vinh danh Jane Doe như một cựu sinh viên xuất sắc vì những thành tựu của cô trong lĩnh vực kỹ thuật.
As an alumna of Yale University, she remains actively engaged in mentoring programs for current students.
Là một cựu sinh viên của Đại học Yale, cô vẫn tích cực tham gia vào các chương trình cố vấn cho sinh viên hiện tại.



























