Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
educatioty
/ˌɛdʒuːkˈeɪʃənəl aktˈɪvɪti/
Educational activity
01
hoạt động giáo dục
the activities of educating or instructing; activities that impart knowledge or skill
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hoạt động giáo dục