Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
educated
01
có học thức, được giáo dục
having received a good education
Các ví dụ
As an educated individual, she possessed a strong foundation of knowledge and critical thinking skills acquired through years of study and exploration.
Là một cá nhân có học thức, cô ấy sở hữu một nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng tư duy phản biện được tích lũy qua nhiều năm học tập và khám phá.
Being educated opens doors to better job opportunities and higher earning potential.
Được giáo dục mở ra cánh cửa cho những cơ hội việc làm tốt hơn và tiềm năng thu nhập cao hơn.
02
có học thức, được giáo dục
characterized by full comprehension of the problem involved
Cây Từ Vựng
undereducated
uneducated
educated
educate



























