Educated
volume
British pronunciation/ˈɛd‍ʒuːkˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈɛdʒəˌkeɪtɪd/, /ˈɛdʒjuˌkeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "educated"

educated
01

có học thức, được giáo dục

having received a good education
educated definition and meaning
02

có học thức, có hiểu biết

characterized by full comprehension of the problem involved

educated

adj

educate

v

undereducated

adj

undereducated

adj

uneducated

adj

uneducated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store