Ecological niche
volume
British pronunciation/ˌɛkəlˈɒdʒɪkəl nˈiːʃ/
American pronunciation/ˌɛkəlˈɑːdʒɪkəl nˈiːʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ecological niche"

Ecological niche
01

(ecology) the status of an organism within its environment and community (affecting its survival as a species)

word family

ecological niche

ecological niche

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store