Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ecology
01
sinh thái học, khoa học môi trường
the scientific study of the environment or the interrelation of living creatures and the way they affect each other
Các ví dụ
Ecology examines how plants and animals adapt to their environments.
Sinh thái học nghiên cứu cách thực vật và động vật thích nghi với môi trường của chúng.
The study of ecology helps us understand the effects of climate change.
Nghiên cứu về sinh thái học giúp chúng ta hiểu được những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Các ví dụ
Ecology helps us understand how human activities impact natural ecosystems.
Sinh thái học giúp chúng ta hiểu cách các hoạt động của con người tác động đến hệ sinh thái tự nhiên.
She chose to major in ecology to explore the complex interactions within rainforest habitats.
Cô ấy đã chọn chuyên ngành sinh thái học để khám phá các tương tác phức tạp trong môi trường sống của rừng nhiệt đới.
Cây Từ Vựng
ecologic
ecologist
ecology
eco



























